- Từ điển Nhật - Anh
感歎詞
Xem thêm các từ khác
-
感泣
[ かんきゅう ] (n) being moved to tears/(P) -
感涙
[ かんるい ] (n) tears of gratitude/(P) -
感激
[ かんげき ] (n,vs) deep emotion/impression/inspiration/(P) -
感服
[ かんぷく ] (adj-na,n,vs) (arch) admiration/Well done! -
感染
[ かんせん ] (n,vs) infection/contagion/(P) -
感染の虞を無くす
[ かんせんのおそれをなくす ] (exp) to preclude the possibility of infection -
感染原
[ かんせんげん ] source of infection -
感染源
[ かんせんげん ] (n) source of infection -
感染経路
[ かんせんけいろ ] (n) infection route -
感染率
[ かんせんりつ ] (n) infection rate -
感染症
[ かんせんしょう ] (n) infectious disease/infection -
感想
[ かんそう ] (n) impressions/thoughts/(P) -
感情
[ かんじょう ] (n) emotion(s)/feeling(s)/sentiment/(P) -
感情家
[ かんじょうか ] (n) emotional person -
感情移入
[ かんじょういにゅう ] empathy -
感情的
[ かんじょうてき ] (adj-na) emotional/sentimental -
感情表現
[ かんじょうひょうげん ] expressing emotion/drawing facial expressions -
感情論
[ かんじょうろん ] (n) argument based on emotion/sentimental argument -
感情障害
[ かんじょうしょうがい ] (n) emotional disorder -
感懐
[ かんかい ] (n) impression
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.