- Từ điển Nhật - Anh
慈善団体
Xem thêm các từ khác
-
慈善箱
[ じぜんばこ ] charity box -
慈善鍋
[ じぜんなべ ] (n) charity pot -
慈兄
[ じけい ] affectionate elder brother -
慈恵
[ じけい ] (n) mercy and love/(P) -
慈母
[ じぼ ] (n) affectionate mother -
慈悲
[ じひ ] (n) compassion/benevolence/charity/mercy/(P) -
慈悲心
[ じひしん ] benevolence -
慈愛
[ じあい ] (n) affection/kindness/love/(P) -
慈眼
[ じげん ] (n) merciful eye -
慈父
[ じふ ] (n) affectionate father -
慈雨
[ じう ] (n) welcome (beneficial) rain/(P) -
慄烈
[ りつれつ ] stinging cold -
慄然
[ りつぜん ] (adj-na,n) horror/shudder/trembling -
慇懃
[ いんぎん ] (adj-na,n) courtesy/intimacy/friendship -
慇懃無礼
[ いんぎんぶれい ] (adj-na,n) hypocritical courtesy/superficially polite but rude in intent -
慕い寄る
[ したいよる ] (v5r) to approach in adoration -
慕う
[ したう ] (v5u) to yearn for/to miss/to adore/to love dearly/(P) -
慕わしい
[ したわしい ] (adj) dear/beloved -
慕情
[ ぼじょう ] (n) longing/yearning/(P) -
態
[ ざま ] (n) plight/state/appearance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.