Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

態態

[わざわざ]

(adv) (uk) expressly/specially/doing something especially rather than incidentally

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 扁平

    [ へんぺい ] (n) flatness
  • 扁平足

    [ へんぺいそく ] (n) flatfoot
  • 扁桃

    [ へんとう ] (n) almond
  • 扁桃油

    [ へんとうゆ ] (n) almond oil
  • 扁桃腺

    [ へんとうせん ] (n) tonsils
  • 扁桃腺炎

    [ へんとうせんえん ] (n) tonsillitis/quinsy
  • 扁旁

    [ へんぼう ] (n) left and right radicals
  • 扁舟

    [ へんしゅう ] (n) skiff/little boat
  • 扁青石

    [ へんせいせき ] lapis lazuli
  • 扁額

    [ へんがく ] (n) framed picture or motto
  • [ さい ] (n) ability/gift/talent/aptitude/genius
  • 才人

    [ さいじん ] (n) talented person/clever person
  • 才名

    [ さいめい ] (n) fame/reputation for ability
  • 才女

    [ さいじょ ] (n) talented woman
  • 才媛

    [ さいえん ] (n) literary woman/talented woman
  • 才子

    [ さいし ] (n) talented man/clever man/(P)
  • 才学

    [ さいがく ] (n) talent and education
  • 才幹

    [ さいかん ] (n) ability
  • 才弾ける

    [ さいはじける ] (v1) to be presumptuous/to be clever and forward
  • 才徳

    [ さいとく ] (n) intelligence and virtue
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top