- Từ điển Nhật - Anh
懸絶
Xem thêm các từ khác
-
懸詞
[ かけことば ] (n) pun/play on words -
懸賞
[ けんしょう ] (n) offering prizes/winning/reward/(P) -
懸賞問題
[ けんしょうもんだい ] (n) problem for a prize contest -
懸賞論文
[ けんしょうろんぶん ] essay contest -
懸賞金
[ けんしょうきん ] (n) prize money -
懸軍
[ けんぐん ] (n) expeditionary army -
懸隔
[ けんかく ] (n) difference/discrepancy -
懸離れる
[ かけはなれる ] (v1) to be very far apart from/to be remote/to be quite different from -
懺悔
[ さんげ ] (n) (buddh) repentance/confession/penitence -
懊悩
[ おうのう ] (n) anguish/trouble/agony -
懈怠
[ けたい ] (n) negligence/laziness -
懇ろ
[ ねんごろ ] (adj-na,n) kind/courteous/hospitable/(P) -
懇ろになる
[ ねんごろになる ] (exp) to become intimate/to become acquainted -
懇ろに葬る
[ ねんごろにほうむる ] (exp) to bury with due ceremony -
懇切
[ こんせつ ] (adj-na,n) kindness/cordiality/exhaustiveness/(P) -
懇命
[ こんめい ] (n) kind words -
懇望
[ こんぼう ] (n) entreaty/solicitation/earnest request -
懇情
[ こんじょう ] (n) kindliness -
懇意
[ こんい ] (adj-na,n) kindness/intimacy/friendship/(P) -
懇懇と
[ こんこんと ] (adv) repeatedly/earnestly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.