- Từ điển Nhật - Anh
戦々恐々
Xem thêm các từ khác
-
戦中
[ せんちゅう ] (n) during the war -
戦中派
[ せんちゅうは ] (n) the war generation -
戦乱
[ せんらん ] (n) wars/disturbances -
戦争
[ せんそう ] (n,vs) war/(P) -
戦争の時
[ せんそうのとき ] times of war -
戦争後
[ せんそうご ] post war/after the war -
戦争準備
[ せんそうじゅんび ] (n) war preparation -
戦争挑戦国
[ せんそうちょうせんくに ] (n) warmonger -
戦争未亡人
[ せんそうみぼうじん ] war widow -
戦争戦略
[ せんそうせんりゃく ] (n) war strategy -
戦争映画
[ せんそうえいが ] war movie -
戦争文学
[ せんそうぶんがく ] war literature -
戦争犯罪
[ せんそうはんざい ] war crime -
戦争犯罪人
[ せんそうはんざいにん ] (n) war criminal -
戦争犯罪法廷
[ せんそうはんざいほうてい ] war crimes tribunal -
戦争状態
[ せんそうじょうたい ] (n) (enter into, be in) a state of war -
戦争被害
[ せんそうひがい ] (n) war damage -
戦争計画
[ せんそうけいかく ] (n) war plan -
戦争責任
[ せんそうせきにん ] (n) war responsibility -
戦争賠償金
[ せんそうばいしょうきん ] (n) war reparation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.