Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

戦戦兢兢として

[せんせんきょうきょうとして]

with fear and trembling

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 戦戦恐恐

    [ せんせんきょうきょう ] (adj-na,n) trembling with fear
  • 戦戦恐恐として

    [ せんせんきょうきょうとして ] with fear and trembling
  • 戦戦栗栗

    [ せんせんりつりつ ] trembling with fear
  • 戦旗

    [ せんき ] (n) battle flag
  • 戦意

    [ せんい ] (n) fighting spirit
  • 戦敗

    [ せんぱい ] (n) defeat in war
  • 戦慄

    [ せんりつ ] (n,vs) shudder/shiver/tremble with fear/horrible/terrible/hair-raising
  • 戦慄く

    [ わななく ] (io) (v5k) to tremble/to shiver
  • 戦時

    [ せんじ ] (n-adv,n-t) war time
  • 戦時中

    [ せんじちゅう ] (n-t) during the war
  • 戦時下

    [ せんじか ] in times of war
  • 戦時体制

    [ せんじたいせい ] wartime regime/war footing
  • 戦時公債

    [ せんじこうさい ] war loan
  • 戦時国際法

    [ せんじこくさいほう ] international law in time of war
  • 戦時産業

    [ せんじさんぎょう ] wartime industry
  • 戦時色

    [ せんじしょく ] wartime appearance
  • 戦火

    [ せんか ] (n) war
  • 戦災

    [ せんさい ] (n) war damage/(P)
  • 戦災孤児

    [ せんさいこじ ] war orphan
  • 戦災地区

    [ せんさいちく ] war-devastated area
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top