- Từ điển Nhật - Anh
戦犯
Xem thêm các từ khác
-
戦病死
[ せんびょうし ] (n) death from disease contracted at the front -
戦略
[ せんりゃく ] (n) strategy/tactics/(P) -
戦略上
[ せんりゃくじょう ] strategic -
戦略家
[ せんりゃくか ] strategist -
戦略兵器
[ せんりゃくへいき ] strategic arms -
戦略兵器削減条約
[ せんりゃくへいきさくげんじょうやく ] Strategic Arms Reduction Treaty (START) -
戦略核兵器
[ せんりゃくかくへいき ] (n) strategic nuclear weapon -
戦略空軍
[ せんりゃくくうぐん ] (n) strategic air force -
戦略的パートナーシップ
[ せんりゃくてきパートナーシップ ] strategic partnership -
戦略的提携
[ せんりゃくてきていけい ] strategic partnership -
戦略的投票
[ せんりゃくてきとうひょう ] (n) strategic voting -
戦略爆撃
[ せんりゃくばくげき ] strategic bombing -
戦略物質
[ せんりゃくぶっしつ ] strategic materials -
戦術
[ せんじゅつ ] (n) tactics -
戦術家
[ せんじゅつか ] tactician/strategist -
戦術核兵器
[ せんじゅつかくへいき ] (n) tactical nuclear weapon -
戦術航空統制本部
[ せんじゅつこうくうとうせいほんぶ ] tactical air control center -
戦術航空統制班
[ せんじゅつこうくうとうせいはん ] tactical air control party -
戦記
[ せんき ] (n) military history -
戦費
[ せんぴ ] (n) war expenditures
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.