Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

戦艦

[せんかん]

(n) battleship/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 戦隊

    [ せんたい ] (n) corps/squadron
  • 戦闘

    [ せんとう ] (n,vs) battle/fight/combat/(P)
  • 戦闘帽

    [ せんとうぼう ] (n) field cap (used by Japanese troops in WW II)
  • 戦闘力

    [ せんとうりょく ] (n) fighting strength
  • 戦闘員

    [ せんとういん ] (n) combatant
  • 戦闘前哨

    [ せんとうぜんしょう ] combat outpost
  • 戦闘機

    [ せんとうき ] (n) fighter (aircraft)
  • 戦闘正面幅

    [ せんとうしょうめんはば ] frontage
  • 戦闘服

    [ せんとうふく ] (combat) uniform
  • 戦闘支援

    [ せんとうしえん ] combat support
  • 戦闘支援計画

    [ せんとうしえんけいかく ] combat support plan
  • 戦闘犠牲者

    [ せんとうぎせいしゃ ] casualty
  • 戦闘的

    [ せんとうてき ] (adj-na) militant/aggressive
  • 戦闘爆撃機

    [ せんとうばくげきき ] fighter bomber
  • 戦闘電子戦情報

    [ せんとうでんしせんじょうほう ] combat electronic warfare intelligence
  • 戦闘陣地

    [ せんとうじんち ] battle position
  • 戦闘陣地の前縁

    [ せんとうじんちのぜんえん ] forward edge of the battle area
  • 戦雲

    [ せんうん ] (n) war clouds/threat of war
  • 戦陣

    [ せんじん ] (n) battle array or formation/battlefield
  • 截ち切る

    [ たちきる ] (v5r) to sever/to break off/to cut asunder/to cut off/to block/to disconnect
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top