- Từ điển Nhật - Anh
戴白
Xem thêm các từ khác
-
戸
[ こ ] (n) counter for houses -
戸の桟を外す
[ とのさんをはずす ] (exp) to unbolt the door -
戸の陰に隠れる
[ とのかげにかくれる ] (exp) to hide behind a door -
戸を破る
[ とをやぶる ] (exp) to break a door -
戸を立てる
[ とをたてる ] (exp) to shut a door -
戸を開ける
[ とをあける ] (exp) to open the door -
戸々
[ ここ ] (n) each house/every house -
戸主
[ こしゅ ] (n) head of a household -
戸主権
[ こしゅけん ] (n) rights accruing to the head of a household (according to laws now obsolete) -
戸口
[ ここう ] (n) houses and inhabitants/population -
戸外
[ こがい ] (adj-no,n) open-air/outdoors -
戸外撮影
[ こがいさつえい ] taking pictures outdoors/(P) -
戸別
[ こべつ ] (n) each house -
戸別訪問
[ こべつほうもん ] (n,vs) door-to-door visit/door-to-door canvassing -
戸板
[ といた ] (n) wooden door (shutter) to carry things -
戸棚
[ とだな ] (n) cupboard/locker/closet/wardrobe/(P) -
戸毎
[ こごと ] (n-t) from door to door -
戸惑う
[ とまどう ] (v5u) to be bewildered/to be perplexed/(P) -
戸戸
[ ここ ] (n) each house/every house -
戸数
[ こすう ] (n) number of households (houses)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.