- Từ điển Nhật - Anh
所期
Xem thêm các từ khác
-
所有地
[ しょゆうち ] (n) demesne/belonging -
所有格
[ しょゆうかく ] (n) (grammatical) possessive case -
所有権
[ しょゆうけん ] (n) ownership/dominion -
所有物
[ しょゆうぶつ ] property/possession -
所有者
[ しょゆうしゃ ] owner -
所望
[ しょもう ] (n) desire/request/wish -
所柄
[ ところがら ] (n) character of a particular place -
所感
[ しょかん ] (n) impression/feeling -
所所
[ しょしょ ] (n-adv,n-t) here and there/some parts (of something) -
所所方方
[ しょしょほうぼう ] everywhere -
所書き
[ ところがき ] (n) address -
所思
[ しょし ] (n) thoughts/opinions -
所管
[ しょかん ] (n,vs) jurisdiction -
所為
[ せい ] (n) cause/reason/fault/(P) -
所産
[ しょさん ] (n) result/fruit (of)/product (of) -
所用
[ しょよう ] (n) engagement/business -
所番地
[ ところばんち ] (n) address -
所行
[ しょぎょう ] (n) deed/act -
所要
[ しょよう ] (adj-no,n) required/needed/necessary -
所要時間
[ しょようじかん ] the time required
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.