- Từ điển Nhật - Anh
手塩皿
Xem thêm các từ khác
-
手奇麗
[ てぎれい ] (adj-na) neatly or cleverly made -
手妻
[ てづま ] (n) sleight of hand -
手始め
[ てはじめ ] (n) outset -
手子摺る
[ てこずる ] (v5r) (uk) to have much trouble/to have a hard time/to not know how to handle -
手工
[ しゅこう ] (n) handicrafts -
手工業
[ しゅこうぎょう ] (n) handicraft industry -
手工芸
[ しゅこうげい ] (n) handicrafts -
手差し
[ てさし ] inserted by hand -
手巻き
[ てまき ] (n) (1) winding or rolling by hand/(2) hand-rolled sushi, usually cone-shaped -
手巻寿司
[ てまきずし ] sushi wrapped in nori -
手帳
[ てちょう ] (n) notebook/(P) -
手帖
[ てちょう ] (n) notebook -
手広く
[ てびろく ] widely/extensively/on an extensive scale -
手広い
[ てびろい ] (adj) spacious/roomy -
手張り
[ てばり ] (n) gluing by hand/gambling without money (on the understanding that losses shall be covered later) -
手強い
[ てづよい ] (adj) strong/resolute/firm/strict -
手引
[ てびき ] (n) guidance/guide/introduction/(P) -
手引き
[ てびき ] (n) guidance/guide/introduction/(P) -
手引き書
[ てびきしょ ] (n) handbook/manual/guide -
手引書
[ てびきしょ ] (n) handbook/manual/guide
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.