- Từ điển Nhật - Anh
手製
Xem thêm các từ khác
-
手解き
[ てほどき ] (n) learning the basics/initiation -
手触り
[ てざわり ] (n) feel/touch -
手討ち
[ てうち ] (n) capital punishment given personally by a feudal lord after a disrespectful act -
手記
[ しゅき ] (n) note/memorandum -
手詰まり
[ てづまり ] (n) stalemate -
手詰め
[ てづめ ] (n) pressing/urging -
手詰り
[ てづまり ] (n) stalemate -
手話
[ しゅわ ] (n) sign language -
手話法
[ しゅわほう ] (n) sign language -
手話通訳
[ しゅわつうやく ] (n) sign-language interpret -
手談
[ しゅだん ] (n) another name for the game of Go or Igo -
手負い
[ ておい ] (n) wounded -
手跡
[ しゅせき ] (n) handwriting -
手踊り
[ ておどり ] (n) \"dancing\" with hands and arms from a seated position/dancing empty-handed -
手蹟
[ しゅせき ] (n) holograph/calligraphic specimen/handwriting -
手軽
[ てがる ] (adj-na,n) easy/simple/informal/offhand/cheap/(P) -
手車
[ てぐるま ] (n) handcart/wheelbarrow -
手込め
[ てごめ ] (n) rape -
手近
[ てぢか ] (adj-na,n) near/handy/familiar -
手近か
[ てじか ] within reach
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.