Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

手飼い

[てがい]

(n) raising or keeping an animal by oneself

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 手馴らし

    [ てならし ] (n) practice/exercise/training
  • 手首

    [ てくび ] (n) wrist/(P)
  • 手錠

    [ てじょう ] (n) handcuffs/manacles/(P)
  • 手際

    [ てぎわ ] (n) performance/skill/tact/(P)
  • 手際良く

    [ てぎわよく ] efficiently/skillfully/cleverly/(P)
  • 手隙

    [ てすき ] (n) spare or free time
  • 手鞠

    [ てまり ] (n) traditional Japanese handball
  • 手間

    [ てま ] (n) time/labour/(P)
  • 手間を取る

    [ てまをとる ] (exp) to be detained/to take time
  • 手間仕事

    [ てましごと ] a tedious or troublesome or time-consuming job/piecework
  • 手間取る

    [ てまどる ] (v5r) to take time/to be delayed
  • 手間暇

    [ てまひま ] (n) time and effort/trouble
  • 手間賃

    [ てまちん ] (n) wages (charge) for labor/pay
  • 手間隙

    [ てまひま ] (n) time and effort/trouble
  • 手釣

    [ てづり ] (n) handline fishing (angling)/handlining
  • 手釣り

    [ てづり ] (n) handline fishing
  • 手金

    [ てきん ] (n) a deposit
  • 手長

    [ てなが ] (n) long-armed/kleptomania(c)
  • 手長猿

    [ てながざる ] (n) long-armed ape/gibbon
  • 手配

    [ てはい ] (n,vs) arrangement/search (by police)/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top