Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

打撲

[だぼく]

(n) bruise/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 打撲傷

    [ だぼくしょう ] (n) bruise/contusion/(P)
  • 打撃

    [ だげき ] (n) (1) blow/shock/strike/damage/(2) batting (baseball)/(P)
  • 打撃戦

    [ だげきせん ] (n) game with many hits
  • 打撃率

    [ だげきりつ ] batting average
  • 打撃王

    [ だげきおう ] batting champion
  • 打擲

    [ ちょうちゃく ] (n) thrash
  • 打数

    [ だすう ] (n) times at bat (baseball)
  • 打球

    [ だきゅう ] (n) batting/batted ball
  • 打破

    [ だは ] (n,vs) break down/defeat/abolish/(P)
  • 打算

    [ ださん ] (n,vs) calculation/self-interest/selfishness
  • 打算的

    [ ださんてき ] (adj-na) calculating/mercenary/(P)
  • 打線

    [ だせん ] (n) baseball lineup
  • 打率

    [ だりつ ] (n) batting average
  • 打点

    [ だてん ] (n) runs batted in/RBI
  • 打物師

    [ うちものし ] swordsmith
  • 打診

    [ だしん ] (n,vs) percussion/tapping (medical)/sound someone out/(P)
  • 打者

    [ だしゃ ] (n) batter (baseball)
  • 打鍵

    [ だけん ] (n) keystroke
  • 打順

    [ だじゅん ] (n) batting order
  • 打開

    [ だかい ] (n) break in the deadlock/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top