- Từ điển Nhật - Anh
技巧的
Xem thêm các từ khác
-
技師
[ ぎし ] (n) engineer/technician/(P) -
技倒
[ ぎとう ] (boxing) technical knockout (TKO) -
技倆
[ ぎりょう ] (n) ability/talent/skill/capacity -
技法
[ ぎほう ] (n) technique -
技手
[ ぎしゅ ] (n) assistant engineer/(telegraph) operator -
技研
[ ぎけん ] (n) technical research institute -
技監
[ ぎかん ] (n) engineer-in-chief/chief engineer/chief scientist -
技術
[ ぎじゅつ ] (n) art/technique/technology/skill/(P) -
技術協力
[ ぎじゅつきょうりょく ] technical cooperation -
技術同士
[ ぎじゅつどうし ] technical works -
技術士
[ ぎじゅつし ] (n) consulting engineer -
技術力
[ ぎじゅつりょく ] technological strength -
技術提携
[ ぎじゅつていけい ] technical cooperation -
技術援助
[ ぎじゅつえんじょ ] technological assistance -
技術水準
[ ぎじゅつすいじゅん ] (adj-no) state-of-the-art -
技術料
[ ぎじゅつりょう ] (n) technical fee -
技術移転
[ ぎじゅついてん ] technology transfer -
技術的
[ ぎじゅつてき ] (adj-na) technical/practical -
技術畑の人
[ ぎじゅつばたけのひと ] career technician/man in the technical line -
技術者
[ ぎじゅつしゃ ] (n) engineer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.