- Từ điển Nhật - Anh
抑
Xem thêm các từ khác
-
抑え
[ おさえ ] (n) weight (e.g. paperweight)/rear guard/control/a check/pressure -
抑える
[ おさえる ] (v1) to check/to curb/to suppress/to control/to arrest/(P) -
抑え付ける
[ おさえつける ] (v1) to press down/to hold down/to pin down/to repress -
抑え難い
[ おさえがたい ] uncontrollable/irrepressible -
抑圧
[ よくあつ ] (n) check/restraint/oppression/suppression/(P) -
抑制
[ よくせい ] (n,vs) control/restraint/suppression/(P) -
抑揚
[ よくよう ] (n) intonation/accent/modulation/inflection/(P) -
抑止
[ よくし ] (n) check/checkmate/stave off/control/restraint/(P) -
抑留
[ よくりゅう ] (n,vs) internment/detainment/detention/(P) -
抑留所
[ よくりゅうじょ ] detention or internment camp -
抑留者
[ よくりゅうしゃ ] detainee -
抑鬱
[ よくうつ ] (n) dejection/depression -
抒情詩
[ じょじょうし ] (n) lyric poem (poetry) -
抓み
[ つまみ ] (n) knob/button -
抓る
[ つねる ] (v5r) to pinch -
抄出
[ しょうしゅつ ] (n,vs) taking excerpts/extraction -
抄本
[ しょうほん ] (n) excerpt/book of selections/(P) -
抄紙
[ しょうし ] (n) paper making -
抄物
[ しょうもつ ] (n) (1) Muromachi-period texts or annotations of texts used in Zen lectures/(2) extracting from or excerpting (a classic) -
抄訳
[ しょうやく ] (n,vs) abridged translation/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.