Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

抜擢

[ばってき]

(n) selection

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 抜穴

    [ ぬけあな ] (n) loophole
  • 抜粋

    [ ばっすい ] (n,vs) extract/excerpt/selection/(P)
  • 抜糸

    [ ばっし ] (n) removal (extraction) of stitches
  • 抜群

    [ ばつぐん ] (adj-na,n) pre-eminence/(P)
  • 抜萃

    [ ばっすい ] (n,vs) extract/excerpt/selection
  • 抜道

    [ ぬけみち ] (n) loophole
  • 抜錨

    [ ばつびょう ] (n) setting sail
  • [ わ ] (n) counter for bundles/(P)
  • 把っ手

    [ とって ] (n) handle/grip/knob
  • 把捉

    [ はそく ] (n) grasping (a meaning)
  • 把握

    [ はあく ] (n,vs) grasp/catch/understanding/(P)
  • 把持

    [ はじ ] (n,vs) grasp/hold/grip/(P)
  • 把手

    [ はしゅ ] (n) handle/grip/knob
  • 択ぶ

    [ えらぶ ] (oK) (v5b) to choose/to select
  • 択一

    [ たくいつ ] (n) choosing an alternative/(P)
  • 択一的

    [ たくいつてき ] (adj-na) alternative
  • [ おり ] (n-adv,n-t) chance/suitable time/(P)
  • 折から

    [ おりから ] (exp,n-t) just then/at that time
  • 折れる

    [ おれる ] (v1,vi,vt) to break/to be folded/to give in/to turn (a corner)/(P)
  • 折れ口

    [ おれくち ] (n) a fold or crease
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top