- Từ điển Nhật - Anh
抱き合わせ
Xem thêm các từ khác
-
抱き合わせる
[ だきあわせる ] (v1) to cause to embrace -
抱き合わせ増資
[ だきあわせぞうし ] selling new stock for less than face value -
抱き寝
[ だきね ] (n) sleeping while embracing another -
抱き寄せる
[ だきよせる ] (v1) to embrace -
抱き止める
[ だきとめる ] (v1) to hold a person back/to restrain/to catch -
抱き竦める
[ だきすくめる ] (v1) to hug tight -
抱き締める
[ だきしめる ] (v1) to hug someone close/to hold someone tight/to embrace closely -
抱き癖
[ だきぐせ ] (n) (baby which is) unhappy unless held -
抱え
[ かかえ ] (n) armful/employee -
抱える
[ かかえる ] (v1) to hold or carry under or in the arms/(P) -
抱卵
[ ほうらん ] (n,vs) incubation -
抱懐
[ ほうかい ] (n,vs) harboring/cherishing/entertaining -
抱負
[ ほうふ ] (n) aspiration/ambition/pretension/(P) -
抵当
[ ていとう ] (n) mortgage/hypothec/security/(P) -
抵当流れ
[ ていとうながれ ] (n) foreclosure -
抵当貸付け
[ ていとうかしつけ ] (n) mortgage loan -
抵抗
[ ていこう ] (n,vs) electrical resistance/resistance/opposition/(P) -
抵抗を試みる
[ ていこうをこころみる ] (exp) to offer (put up) resistance -
抵抗体
[ ていこうたい ] (n) resistive element (in circuit, etc.) -
抵抗力
[ ていこうりょく ] (n) (power of) resistance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.