- Từ điển Nhật - Anh
押え込む
Xem thêm các từ khác
-
押し
[ おし ] (n) push/pressure/authority/audacity -
押しつぶす
[ おしつぶす ] (v5s) to squash/to crush/to flatten -
押しつける
[ おしつける ] (v1) to press/to push/to force -
押して
[ おして ] (adv) forcibly/by compulsion/importunately -
押しまくる
[ おしまくる ] (v5r) to push and push -
押しボタン
[ おしボタン ] (n) (computer) pushbutton -
押しも押されもせぬ
[ おしもおされもせぬ ] of established reputation -
押し並べて
[ おしなべて ] (adv) in general/all -
押し上げる
[ おしあげる ] (v1) to boost/to force up/to push up -
押し下げる
[ おしさげる ] (v1) to push or press or force down/to depress -
押し付けがましい
[ おしつけがましい ] (adj) look like to force to do -
押し付ける
[ おしつける ] (v1) to press/to push/to force/(P) -
押し合い
[ おしあい ] (n,vs) jostling/crowding -
押し合う
[ おしあう ] (v5u) to jostle/to crowd/to haggle -
押し売り
[ おしうり ] (n) high-pressure salesmanship/(P) -
押し寿司
[ おしずし ] (n) sushi rice and other ingredients pressed in box or mould -
押し寄せる
[ おしよせる ] (v1) to push aside/to advance on -
押し屋
[ おしや ] commuter train packer -
押し広げる
[ おしひろげる ] (v1) to extend/to expand/to spread out -
押し広める
[ おしひろめる ] (v1) to extend by force/to aggrandize
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.