- Từ điển Nhật - Anh
押出し
Xem thêm các từ khác
-
押出す
[ おしだす ] (v5s) to crowd out/to push out/to squeeze out -
押入
[ おしいれ ] (n) closet/(P) -
押入れ
[ おしいれ ] (n) closet/(P) -
押入る
[ おしいる ] (v5r) to push in -
押捺
[ おうなつ ] (n) sealing (document) -
押絵
[ おしえ ] (n) raised cloth picture(s) -
押込める
[ おしこめる ] (v1) to shut up/to imprison -
押迫る
[ おしせまる ] (v5r) to draw near -
押韻
[ おういん ] (n) rhyming/(P) -
押送
[ おうそう ] (n,vs) transferring (a convict to a different prison)/escort -
抽せん
[ ちゅうせん ] (n,vs) lottery/raffle/drawing (of lots) -
抽せん券
[ ちゅうせんけん ] lottery ticket -
抽出
[ ちゅうしゅつ ] (n,vs) educe/abstract/sample/(P) -
抽出し
[ ひきだし ] (desk) drawer -
抽出物
[ ちゅうしゅつぶつ ] (n) extract (from) -
抽斗
[ ひきだし ] (oK) (n) drawer/drawing out -
抽籤
[ ちゅうせん ] (oK) (n,vs) lottery/raffle/drawing (of lots) -
抽籤券
[ ちゅうせんけん ] lottery ticket -
抽象
[ ちゅうしょう ] (adj-na,n) abstract/(P) -
抽象名詞
[ ちゅうしょうめいし ] (n) abstract noun
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.