- Từ điển Nhật - Anh
拍数
Xem thêm các từ khác
-
拍手
[ はくしゅ ] (n) clapping hands/applause/(P) -
拍手喝采
[ はくしゅかっさい ] (n) clapping and cheering/applause -
拍車
[ はくしゃ ] (n) (riding) spur/(P) -
拍車を掛ける
[ はくしゃをかける ] (v1) to expedite/to encourage -
拐う
[ さらう ] (v5u) to carry off/to run away with/to kidnap/to abduct -
拐かす
[ かどわかす ] (v5s) to kidnap -
拐取
[ かいしゅ ] (n,vs) abducting (legal term) -
拐帯
[ かいたい ] (n,vs) absconding with money/(P) -
拐引
[ かいいん ] carrying off by deception/kidnap -
拝
[ はい ] (n) worship -
拝ませる
[ おがませる ] (exp) to allow to worship/to let a person have a look -
拝み倒す
[ おがみたおす ] (v5s) to persuade someone to consent/to entreat repeatedly/to beg/to implore/(P) -
拝む
[ おがむ ] (v5m) to worship/to beg/to make a supplication/(P) -
拝受
[ はいじゅ ] (n,vs) (hum) receiving (accepting) -
拝外的
[ はいがいてき ] (adj-na) proforeign/xenophilous -
拝察
[ はいさつ ] (n) surmise/infer/sympathize -
拝復
[ はいふく ] (int,n) salutation of a formal letter of response (in reply to your letter, Dear Sir, Dear Madam, etc.) -
拝命
[ はいめい ] (n,vs) receiving an official appointment -
拝呈
[ はいてい ] (n) presenting/salutation of a formal letter -
拝啓
[ はいけい ] (int,n) Dear (so and so)/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.