- Từ điển Nhật - Anh
拡げる
[ひろげる]
(v1) to spread/to extend/to expand/to enlarge/to widen/to broaden/to unfold/to open/to unroll
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
拡声器
[ かくせいき ] (n) megaphone/bullhorn/loudhailer/(P) -
拡声機
[ かくせいき ] (n) megaphone/bullhorn/loudhailer/(P) -
拡声装置
[ かくせいそうち ] loud speaker equipment -
拡大
[ かくだい ] (n,vs) magnification/enlargement/(P) -
拡大均衡
[ かくだいきんこう ] an expanded or expanding equilibrium -
拡大再生産
[ かくだいさいせいさん ] reproduction on an enlarged or expanded scale -
拡大率
[ かくだいりつ ] rate of magnification/magnification power -
拡大解釈
[ かくだいかいしゃく ] (n) broad interpretation -
拡大鏡
[ かくだいきょう ] (n) magnifying glass/loupe -
拡張
[ かくちょう ] (n,vs) expansion/extension/enlargement/escape (ESC)/(P) -
拡張である
[ かくちょうである ] extension -
拡張する
[ かくちょうする ] extends -
拡張可能
[ かくちょうかのう ] extensible -
拡張化
[ かくちょうか ] enlargement/expansion -
拡張倍精度
[ かくちょうばいせいど ] extended double-precision -
拡充
[ かくじゅう ] (n) expansion/(P) -
拡散
[ かくさん ] (n,vs) scattering/diffusion/(P) -
拡散ポンプ
[ かくさんポンプ ] (n) diffusion pump -
括れ
[ くびれ ] (n) constriction/wrinkle -
括れる
[ くびれる ] (v1) to be constricted
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.