- Từ điển Nhật - Anh
括約筋
Xem thêm các từ khác
-
拭き取る
[ ふきとる ] (v5r) to wipe off/to wipe up -
拭き消す
[ ふきけす ] to wipe out/to erase -
拭き掃除
[ ふきそうじ ] (n) cleaning/scrubbing -
拭き込む
[ ふきこむ ] (v5m) to wipe thoroughly/to polish -
拭く
[ ふく ] (v5k) to wipe/to dry/(P) -
拭い取る
[ ぬぐいとる ] (v5r) to wipe off/to wipe out/to expunge -
拭う
[ ぬぐう ] (v5u) to wipe/(P) -
拮据
[ きっきょ ] (n) (arch) diligence/assiduity/pinching/hard toil -
拮抗
[ きっこう ] (n) rivalry/competition/antagonism -
拱手傍観
[ こうしゅぼうかん ] (n) stand idly by and watch -
拳
[ こぶし ] (n) fist -
拳固
[ げんこ ] (n) fist -
拳法
[ けんぽう ] (n) Chinese art of self-defence -
拳骨
[ げんこつ ] (n,vs) fist/(P) -
拳銃
[ けんじゅう ] (n) pistol -
拳闘
[ けんとう ] (n) prizefighting/boxing -
拵える
[ こしらえる ] (v1) to make/to manufacture/(P) -
拵え事
[ こしらえごと ] (n) invented story/fabrication -
拵え物
[ こしらえもの ] (adj-na,n) (a) fake/imitation -
拷問
[ ごうもん ] (n) torture/the rack/third degree/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.