- Từ điển Nhật - Anh
持ち合わせる
Xem thêm các từ khác
-
持ち堪える
[ もちこたえる ] (v1) to hold out/(P) -
持ち場
[ もちば ] (n) job/station/position/post/route -
持ち寄る
[ もちよる ] (v5r) to gather (bringing something)/to gather (to exchange something) -
持ち崩す
[ もちくずす ] (v5s) to ruin (degrade) oneself -
持ち帰り
[ もちかえり ] (n) takeout (ie. food) -
持ち帰る
[ もちかえる ] (v5r) to carry back or home/to take out (e.g. food) -
持ち去る
[ もちさる ] (v5r) to take away/to carry away -
持ち分
[ もちぶん ] (n) share/holdings/interest -
持ち切り
[ もちきり ] (n) hot topic/talk of the town -
持ち切る
[ もちきる ] (v5r) to hold all the while/to talk about nothing but -
持ち味
[ もちあじ ] (n) inherent flavor/distinctive characterisic -
持ち出し
[ もちだし ] (n) an item carried out/provide money (oneself) -
持ち出す
[ もちだす ] (v5s) to take out/to carry out/to bring out from where it belongs -
持ち回り
[ もちまわり ] (n) rotation/by turns -
持ち回り閣議
[ もちまわりかくぎ ] round-robin cabinet -
持ち回る
[ もちまわる ] (v5r) to carry about -
持ち株会社
[ もちかぶがいしゃ ] holding company -
持ち歩く
[ もちあるく ] (v5k) to carry -
持ち掛ける
[ もちかける ] (v1) to offer a suggestion/to propose an idea -
持ち時間
[ もちじかん ] (n) amount of time one has
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.