- Từ điển Nhật - Anh
持続力
Xem thêm các từ khác
-
持続性
[ じぞくせい ] durability -
持続的
[ じぞくてき ] (adj-na) continuous -
持病
[ じびょう ] (n) chronic disease -
持直す
[ もちなおす ] (v5s) to recover/to rally/to improve/to pick up/(P) -
持込み
[ もちこみ ] (n) bring-your-own (e.g. food and drink) -
挨拶
[ あいさつ ] (n,vs) greeting/salutation/(P) -
挨拶は抜きで
[ あいさつはぬきで ] without compliments (greetings) -
挨拶まわり
[ あいさつまわり ] New Year courtesy calls -
挨拶状
[ あいさつじょう ] greeting card -
挫く
[ くじく ] (v5k) to crush/to break/to sprain -
挫ける
[ くじける ] (v1) to be crushed/to be broken/to be sprained -
挫傷
[ ざしょう ] (n) bruise (internal) -
挫折
[ ざせつ ] (n,vs) frustration/setback/discouragement -
挫折感
[ ざせつかん ] (n) feeling of frustration/sense of failure -
振れる
[ ふれる ] (v1) to lean towards/to deflect/to shake/to swing/to wave -
振り
[ ぶり ] (suf) style/manner/(P) -
振りかぶる
[ ふりかぶる ] (v5r) to hold aloft (e.g. a sword)/to brandish -
振り上げる
[ ふりあげる ] (v1) to raise overhead -
振り下ろす
[ ふりおろす ] (v5s) to swing downward -
振り乱す
[ ふりみだす ] (v5s) to dishevel (hair)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.