- Từ điển Nhật - Anh
指示板
Xem thêm các từ khác
-
指示装置
[ しじそうち ] pointing device -
指示詞
[ しじし ] (n) demonstrative -
指示薬
[ しじやく ] (n) indicator -
指紋
[ しもん ] (n) fingerprint/(P) -
指結び
[ ゆびむすび ] possum/phalanger -
指環
[ ゆびわ ] (n) (finger) ring -
指相撲
[ ゆびずもう ] (n) thumb wrestling -
指話法
[ しわほう ] (n) finger language/signing/sign language -
指貫
[ さしぬき ] (n) type of hakama worn in ancient times -
指貫き
[ ゆびぬき ] (n) thimble -
指輪
[ ゆびわ ] (n) (finger) ring/(P) -
指頭
[ しとう ] (n) fingertip -
指針
[ ししん ] (n) compass needle (cursor)/guideline/pointer -
按ずる
[ あんずる ] (v5z) (1) to be anxious or concerned about/to ponder (anxiously)/to fear/(2) to investigate/to consider/to plan -
按分
[ あんぶん ] (n,vs) proportional division or distribution -
按排
[ あんばい ] (n) arrangement/assignment/adjustment -
按摩
[ あんま ] (n) massage/masseur/(P) -
按摩膏
[ あんまこう ] massaging plaster -
按手
[ あんしゅ ] (n) ordination/laying on of hands -
按手礼
[ あんしゅれい ] (n) (Protestant) laying on of hands/ordination
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.