- Từ điển Nhật - Anh
挙がる
Xem thêm các từ khác
-
挙げて
[ あげて ] (adv) all/whole/en masse -
挙げた
[ あげた ] brought up (e.g. topic) -
挙げられる
[ あげられる ] (v1) to be arrested/to be caught -
挙げる
[ あげる ] (v1) (1) to raise/to fly/(2) to give (an example)/(P) -
挙げ句
[ あげく ] (n-adv,n-t) in the end/finally/at last/(P) -
挙げ句の果て
[ あげくのはて ] (adv,n) finally/in the end/on top of all that -
挙げ足を取る
[ あげあしをとる ] (exp) to find fault with someone/to flame someone -
挙る
[ こぞる ] (v5r) (1) to assemble everything together/(2) to do something as a group -
挙句
[ あげく ] (n-adv,n-t) in the end/finally/at last/(P) -
挙句の果て
[ あげくのはて ] (adv,n) finally/in the end/on top of all that -
挙式
[ きょしき ] (n) holding a ceremony -
挙兵
[ きょへい ] (n) raising an army -
挙党
[ きょとう ] (n,vs) entire (political) party/(P) -
挙動
[ きょどう ] (n) conduct/behavior -
挙国
[ きょこく ] (n) the whole nation -
挙国一致
[ きょこくいっち ] (n) national unity -
挙止
[ きょし ] (n) bearing/deportment -
挙措
[ きょそ ] (n) behavior/manner -
挙用
[ きょよう ] (n,vs) appointment/promotion -
挙行
[ きょこう ] (n,vs) celebration (of ceremony)/solemnization
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.