Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

挟書

[きょうしょ]

possession of books

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 挟瞼器

    [ きょうけんき ] entropion forceps
  • 挑む

    [ いどむ ] (v5m) to challenge/to contend for/to make love to/(P)
  • 挑戦

    [ ちょうせん ] (n) challenge/defiance/(P)
  • 挑戦状

    [ ちょうせんじょう ] written challenge
  • 挑戦者

    [ ちょうせんしゃ ] challenger/(P)
  • 挑撥

    [ ちょうはつ ] (n) provocation/arousal
  • 挑発

    [ ちょうはつ ] (n,vs) provocation/stirring up/(P)
  • 挑発的

    [ ちょうはつてき ] (adj-na) provocative/suggestive/lascivious/(P)
  • [ ゆび ] (n) finger/(P)
  • 指の節

    [ ゆびのふし ] knuckle
  • 指し図

    [ さしず ] (n) directions/instructions
  • 指し値

    [ さしね ] (n) price limit
  • 指し掛け

    [ さしかけ ] unfinished game of shogi
  • 指し手

    [ さして ] (n) (in shogi, chess etc.) a move
  • 指し示す

    [ さししめす ] (v5s) to indicate/to show/to point to
  • 指し物

    [ さしもの ] (n) cabinetwork
  • 指し物師

    [ さしものし ] (n) cabinetmaker
  • 指す

    [ さす ] (v5s) to point/to put up umbrella/to play/(P)
  • 指人形

    [ ゆびにんぎょう ] (n) hand puppet
  • 指了図

    [ しりょうず ] (n) end game position
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top