- Từ điển Nhật - Anh
捕虜収容所
Xem thêm các từ khác
-
捕食
[ ほしょく ] (n,vs) predation/eating prey/preying upon -
捕鯨
[ ほげい ] (n) whaling/whale fishing/(P) -
捕鯨砲
[ ほげいほう ] (n) (whaling) harpoon gun -
捕鯨船
[ ほげいせん ] (n) whaling ship/(P) -
捕逸
[ ほいつ ] (n) (baseball) passed ball/catcher missing a ball -
捉まえる
[ つかまえる ] (v1) to catch/to arrest/to seize -
捉まる
[ つかまる ] (v5r) to hold on to/to grasp -
捉える
[ とらえる ] (v1) to perceive/to catch sight of/to grasp -
捉え所のない
[ とらえどころのない ] subtle/elusive/slippery -
捉え所の無い
[ とらえどころのない ] subtle/elusive/slippery -
描き出す
[ えがきだす ] (v5s) to delineate/to draw/to express/to imagine -
描き文字
[ かきもじ ] drawn lettering/sound effects lettering -
描く
[ かく ] (v5k) to draw/to paint/to sketch/to depict/to describe -
描写
[ びょうしゃ ] (n) depiction/description/portrayal/(P) -
描写力
[ びょうしゃりょく ] (n) power of description -
描出
[ びょうしゅつ ] (n) description -
描法
[ びょうほう ] (n) painting or drawing technique -
描破
[ びょうは ] (n,vs) depicting thoroughly -
描画
[ びょうが ] (n) drawing/painting -
提げる
[ さげる ] (v1) to take along/to hold in the hand/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.