Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

掛布団

[かけぶとん]

(n) bed cover/coverlet

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 掛図

    [ かけず ] (n) wall chart/wall map
  • 掛値

    [ かけね ] (n) overcharge/exaggeration
  • 掛接ぎ

    [ かけはぎ ] (n) invisible mending
  • 掛時計

    [ かけどけい ] (n) wall clock
  • 掛算

    [ かけざん ] (n) multiplication
  • 掛留

    [ けいりゅう ] music suspension
  • 掛目

    [ かけめ ] (n) weight/stitch
  • 掛袱紗

    [ かけぶくさ ] (n) crape wrapper
  • 掛詞

    [ かけことば ] (n) pun/play on words
  • 掛軸

    [ かけじく ] (n) hanging scroll/(P)
  • 掛金

    [ かけきん ] (n) installment/premium/bill
  • 掛長

    [ かかりちょう ] (n) chief clerk
  • 掛離れる

    [ かけはなれる ] (v1) to be very far apart from/to be remote/to be quite different from
  • 析出

    [ せきしゅつ ] (n) separating (chem.)/eduction
  • [ えだ ] (n) branch/bow/twig/limb/(P)
  • 枝を交わして

    [ えだをかわして ] with branches crossing each other
  • 枝を剪る

    [ えだをきる ] (exp) to prune a tree
  • 枝を矯める

    [ えだをためる ] (exp) to straighten a branch
  • 枝を鋏む

    [ えだをはさむ ] (exp) to trim (prune) a tree
  • 枝垂れ桜

    [ しだれざくら ] (n) variety of cherry tree with drooping branches/weeping cherry
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top