- Từ điển Nhật - Anh
掛布団
Xem thêm các từ khác
-
掛図
[ かけず ] (n) wall chart/wall map -
掛値
[ かけね ] (n) overcharge/exaggeration -
掛接ぎ
[ かけはぎ ] (n) invisible mending -
掛時計
[ かけどけい ] (n) wall clock -
掛算
[ かけざん ] (n) multiplication -
掛留
[ けいりゅう ] music suspension -
掛目
[ かけめ ] (n) weight/stitch -
掛袱紗
[ かけぶくさ ] (n) crape wrapper -
掛詞
[ かけことば ] (n) pun/play on words -
掛軸
[ かけじく ] (n) hanging scroll/(P) -
掛金
[ かけきん ] (n) installment/premium/bill -
掛長
[ かかりちょう ] (n) chief clerk -
掛離れる
[ かけはなれる ] (v1) to be very far apart from/to be remote/to be quite different from -
析出
[ せきしゅつ ] (n) separating (chem.)/eduction -
枝
[ えだ ] (n) branch/bow/twig/limb/(P) -
枝を交わして
[ えだをかわして ] with branches crossing each other -
枝を剪る
[ えだをきる ] (exp) to prune a tree -
枝を矯める
[ えだをためる ] (exp) to straighten a branch -
枝を鋏む
[ えだをはさむ ] (exp) to trim (prune) a tree -
枝垂れ桜
[ しだれざくら ] (n) variety of cherry tree with drooping branches/weeping cherry
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.