- Từ điển Nhật - Anh
掻き交ぜる
Xem thêm các từ khác
-
掻き卵汁
[ かきたまじる ] (n) egg soup -
掻き口説く
[ かきくどく ] (v5k) to complain/to pester -
掻き合せる
[ かきあわせる ] (v1) to adjust/to arrange -
掻き合わせる
[ かきあわせる ] (v1) to adjust -
掻き均す
[ かきならす ] (v5s) to smooth out -
掻き寄せる
[ かきよせる ] (v1) to sweep/to rake up -
掻き切る
[ かききる ] (v5r) to cut/to slit -
掻き出す
[ かきだす ] (v5s) to scrape out -
掻き回す
[ かきまわす ] (v5s) to stir up/to churn/to ransack/to disturb/(P) -
掻き揚げ
[ かきあげ ] (n) shrimp and vegetable fritters -
掻き毟る
[ かきむしる ] (v5r) to tear off/to pluck/to scratch off -
掻き氷
[ かきごおり ] chipped ice (kind of dessert) -
掻き消える
[ かききえる ] (v1) to disappear -
掻き消す
[ かきけす ] (v5s) to erase -
掻き混ぜる
[ かきまぜる ] (v1) to mix/to stir/to scramble/to churn -
掻き暮れる
[ かきくれる ] (v1) to be sad -
掻き曇る
[ かきくもる ] (v5r) to become overcast -
掻き立てる
[ かきたてる ] (v1) to stir up/to arouse -
掻き玉汁
[ かきたまじる ] (n) egg soup -
掻き落とす
[ かきおとす ] (v5s) to scrape off
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.