- Từ điển Nhật - Anh
揚げ底
Xem thêm các từ khác
-
揚げ出し
[ あげだし ] (n) deep-fried (food) -
揚げ出し豆腐
[ あげだしどうふ ] (n) deep-fried tofu -
揚げ板
[ あげいた ] (n) movable floor boards/trap door -
揚げ油
[ あげあぶら ] (n) cooking oil -
揚げ戸
[ あげど ] (n) push-up door/roll-up shutter -
揚げ玉
[ あげだま ] (n) bits of fried batter left after cooking tempura -
揚げ物
[ あげもの ] (n) deep-fried food -
揚げ足
[ あげあし ] (n) find fault -
揚げ足を取る
[ あげあしをとる ] (exp) to find fault with someone/to flame someone -
揚げ足取り
[ あげあしとり ] (n) faultfinding -
揚げ超
[ あげちょう ] (n) (abbr) excess of withdrawals over deposits -
揚げ鍋
[ あげなべ ] (n) deep fryer -
揚げ雲雀
[ あげひばり ] soaring skylark -
揚句
[ あげく ] (n-adv,n-t) in the end/finally/at last/(P) -
揚句の果て
[ あげくのはて ] (adv,n) finally/in the end/on top of all that -
揚子江
[ ようすこう ] Yangtze River (in China) -
揚屋
[ あげや ] (n) (Edo-period) brothel -
揚力
[ ようりょく ] (n) dynamic lift/lifting power -
揚揚
[ ようよう ] (adj-na,n) disposition -
揚水
[ ようすい ] (n) pumping water
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.