- Từ điển Nhật - Anh
援交
[えんこう]
(n) (abbr) dating with compensation (payments, financial support, etc.) (sometimes euph. for teen prostitution)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
援引
[ えんいん ] (n) reference -
援助
[ えんじょ ] (n,vs) assistance/aid/support/(P) -
援助交際
[ えんじょこうさい ] dating with compensation (payments, financial support, etc.) (sometimes euph. for teen prostitution) -
援助凍結
[ えんじょとうけつ ] suspension of aid -
援兵
[ えんぺい ] (n) reinforcements/relief -
援用
[ えんよう ] (n,vs) claim/quotation/invocation -
援護
[ えんご ] (n) covering/protection/backing/relief/(P) -
援軍
[ えんぐん ] (n) reinforcement/(P) -
揶揄
[ やゆ ] (n,vs) banter/raillery/tease/ridicule/banter with -
揶揄う
[ からかう ] (v5u) to ridicule/to tease/to banter with/to make fun of/(P) -
揺
[ ゆり ] (n) vibration/flickering/jolting/tremor -
揺さぶり
[ ゆさぶり ] (n) shaking/shaking up (ones adversary) -
揺さぶる
[ ゆさぶる ] (v5r) to shake/to jolt/to rock/to swing/(P) -
揺すぶる
[ ゆすぶる ] (v5r) to shake/to jolt/to rock/to swing/(P) -
揺すり起こす
[ ゆすりおこす ] (v5s) to shake someone awake/(P) -
揺する
[ ゆする ] (v5r,vs) to shake/to jolt/to rock (cradle)/to swing/(P) -
揺れ
[ ゆれ ] (n) vibration/flickering/jolting/tremor -
揺れる
[ ゆれる ] (v1) to shake/to sway/(P) -
揺れ動く
[ ゆれうごく ] (v5k) to tremble -
揺り
[ ゆり ] (n) vibration/flickering/jolting/tremor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.