- Từ điển Nhật - Anh
撃ち合う
Xem thêm các từ khác
-
撃ち止める
[ うちとめる ] (v1) to kill/to slay/to shoot to death/to bring down (bird) -
撃ち殺す
[ うちころす ] (v5s) to shoot to death -
撃ち方
[ うちかた ] (n) how to shoot -
撃ち方止め
[ うちかたやめ ] Cease fire -
撃ち払う
[ うちはらう ] (v5u) to drive someone off with gunfire -
撃ち破る
[ うちやぶる ] (v5r) defeat/crush -
撃ち落とす
[ うちおとす ] (v5s) to knock down/to shoot down/to lop off -
撃つ
[ うつ ] (v5t) to attack/to defeat/to destroy/(P) -
撃たれる
[ うたれる ] (v1) to be struck/to be beaten -
撃墜
[ げきつい ] (n,vs) shooting down (aircraft)/(P) -
撃剣
[ げきけん ] (n) fencing/kendo -
撃沈
[ げきちん ] (n,vs) sinking (ship)/(P) -
撃滅
[ げきめつ ] (n,vs) destruction -
撃破
[ げきは ] (n,vs) crushing -
撃砕
[ げきさい ] (n,vs) pulverising -
撃発
[ げきはつ ] (n) percussion (fuse) -
撃退
[ げきたい ] (n,vs) repulse/repel (i.e. the enemy) -
撒き散らす
[ まきちらす ] (v5s) to scatter/to spread -
撒き餌
[ まきえ ] (n) scattered animal feed/ground bait -
撒く
[ まく ] (v5k) to scatter/to sprinkle/to sow/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.