Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

撮土

[さつど]

small area/a pinch of earth

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 撮像管

    [ さつぞうかん ] image pick up (camera) tube
  • 撮要

    [ さつよう ] (n) outline/summary/compendium
  • 撰ぶ

    [ えらぶ ] (oK) (v5b) to choose/to select
  • 撰修

    [ せんしゅう ] (n) compiling/editing/writing
  • 撰述

    [ せんじゅつ ] (n) compiling/editing/writing
  • 撰者

    [ せんじゃ ] (n) author/compiler/editor
  • 撰録

    [ せんろく ] (n) compiling/editing/writing
  • 撲殺

    [ ぼくさつ ] (n,vs) beat to death
  • 撲滅

    [ ぼくめつ ] (n,vs) extermination/(P)
  • 撹拌

    [ かくはん ] (n,vs) agitation/stirring/whipping
  • 撚糸

    [ ねんし ] (n) twisted thread or yarn/twining of thread or yarn
  • 撞く

    [ つく ] (v5k) to strike (e.g. a bell)
  • 撞木

    [ しゅもく ] (n) wooden bell hammer
  • 撞木杖

    [ しゅもくずえ ] crutches
  • 撞木鮫

    [ しゅもくざめ ] (n) hammerhead shark
  • 撞球

    [ どうきゅう ] (n) billiards
  • 撞着

    [ どうちゃく ] (n) contradiction
  • 撞着語法

    [ どうちゃくごほう ] (n) oxymoron
  • 撃ちまくる

    [ うちまくる ] (v5r) to pound away
  • 撃ち合い

    [ うちあい ] gunfight
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top