- Từ điển Nhật - Anh
擦り剥ける
Xem thêm các từ khác
-
擦り減らす
[ すりへらす ] (v5s) to wear away/to rub down/to abrade -
擦り減る
[ すりへる ] (v1) to be worn down/to be reduced -
擦り替える
[ すりかえる ] (v1) to substitute/to sidestep (an issue) -
擦り疵
[ すりきず ] (n,vs) marring caused by rubbing -
擦り落とす
[ こすりおとす ] to scrape off/to rub off -
擦り込む
[ すりこむ ] (v5m) to rub in/to grind and mix -
擦る
[ こする ] (v5r) to rub/to scrub/(P) -
擦傷
[ すりきず ] (n,vs) scratch/graze/abrasion -
擦疵
[ すりきず ] (n,vs) marring caused by rubbing -
擦過傷
[ さっかしょう ] (n) abrasion/scratch/(P) -
擬える
[ なぞらえる ] (v1) to pattern after/to liken to/to imitate -
擬い
[ まがい ] (n) imitation/sham -
擬い物
[ まがいもの ] (n) an imitation/fake -
擬人
[ ぎじん ] (n) personification/(P) -
擬人化
[ ぎじんか ] (n) personification -
擬人法
[ ぎしんほう ] (n) personification -
擬似
[ ぎじ ] (n,pref) suspected/pseudo/sham/quasi/false/mock -
擬古
[ ぎこ ] (n,vs) imitation of classical styles -
擬古主義
[ ぎこしゅぎ ] archaism/pseudoclassicism -
擬古典的
[ ぎこてんてき ] (adj-na) pseudoclassic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.