Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

支度金

[したくきん]

(n) money to cover the cost of preparations or arrangements

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 支店

    [ してん ] (n) branch store (office)/(P)
  • 支店網

    [ してんもう ] branch store network/(P)
  • 支店長

    [ してんちょう ] (n) branch manager/manager of a branch office
  • 支弁

    [ しべん ] (n,vs) payment/defrayal/disbursement
  • 支出

    [ ししゅつ ] (n) expenditure/expenses/(P)
  • 支出額

    [ ししゅつがく ] (amount of) expenditures or disbursements
  • 支援

    [ しえん ] (n,vs) support/backing/aid/(P)
  • 支援団体

    [ しえんだんたい ] support group
  • 支援者

    [ しえんしゃ ] supporter
  • 支流

    [ しりゅう ] (n) tributary/branch/(P)
  • 支持

    [ しじ ] (n,vs) support/maintenance/(P)
  • 支持力

    [ しじりょく ] bearing capacity
  • 支持力係数

    [ しじりょくけいすう ] bearing capacity factor
  • 支持力定式

    [ しじりょくていしき ] bearing capacity formula
  • 支持力理論

    [ しじりょくりろん ] bearing capacity theory
  • 支持団体

    [ しじだんたい ] (n) support group
  • 支持杭

    [ しじこう ] bearing pile
  • 支持率

    [ しじりつ ] approval rating
  • 支持者

    [ しじしゃ ] (n) supporter (of the arts, e.g.)
  • 支柱

    [ しちゅう ] (n) prop/brace/fulcrum/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top