- Từ điển Nhật - Anh
攻め道具
Xem thêm các từ khác
-
攻学
[ こうがく ] dedication to study or research -
攻守
[ こうしゅ ] (n) offense and defense/batting and fielding/(P) -
攻守同盟
[ こうしゅどうめい ] offensive and defensive alliance -
攻城
[ こうじょう ] (n) siege/(P) -
攻勢
[ こうせい ] (n) offensive (movement)/aggression/(P) -
攻囲
[ こうい ] (n) siege -
攻撃
[ こうげき ] (n,vs) attack/strike/offensive/criticism/censure/(P) -
攻撃の衝に当たる
[ こうげきのしょうにあたる ] (exp) to bear the brunt of an attack -
攻撃ヘリコプター
[ こうげきヘリコプター ] attack helicopter -
攻撃側
[ こうげきがわ ] offensive camp/team at bat -
攻撃力
[ こうげきりょく ] offensive ability -
攻撃型潜水艦
[ こうげきがたせんすいかん ] (n) attack submarine -
攻撃成果評価
[ こうげきせいかひょうか ] (n) damage assessment -
攻撃方向
[ こうげきほうこう ] attacking direction -
攻撃態勢
[ こうげきたいせい ] attack preparedness -
攻撃精神
[ こうげきせいしん ] aggressiveness -
攻撃的
[ こうげきてき ] (adj-na) offensive/aggressive -
攻撃軍
[ こうげきぐん ] attacking force -
攻撃隊
[ こうげきたい ] attack forces -
攻撃隊形
[ こうげきたいけい ] attacking formation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.