- Từ điển Nhật - Anh
放射能
Xem thêm các từ khác
-
放射能汚染
[ ほうしゃのうおせん ] (n) radioactive contamination -
放射能漏れ
[ ほうしゃのうもれ ] (n) radiation leakage -
放射能攻撃
[ ほうしゃのうこうげき ] (n) radiological attack -
放射能雨
[ ほうしゃのうあめ ] (n) radioactive rain -
放射能雲
[ ほうしゃのうぐも ] (n) radioactive cloud -
放屁
[ ほうひ ] (n,vs) breaking wind/fart -
放念
[ ほうねん ] (n) relaxation/ease -
放心
[ ほうしん ] (n) absentmindedness/peace of mind -
放埒
[ ほうらつ ] (adj-na,n) licentious/profligate/dissipated -
放列
[ ほうれつ ] (n) a battery/barrage -
放出
[ ほうしゅつ ] (n,vs) release/emit -
放出物資
[ ほうしゅつぶっし ] released goods -
放免
[ ほうめん ] (n) (1) release/acquittal/(2) liberation -
放光
[ ほうこう ] (n) emission of light -
放恣
[ ほうし ] (adj-na,n) licentious/self-indulgent -
放校
[ ほうこう ] (n,vs) expulsion from school -
放棄
[ ほうき ] (n,vs) abandonment/renunciation/abdication (responsibility, right)/(P) -
放歌
[ ほうか ] (n) loud singing -
放歌高吟
[ ほうかこうぎん ] loud singing -
放水
[ ほうすい ] (n,vs) hose down/drainage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.