- Từ điển Nhật - Anh
敷く
Xem thêm các từ khác
-
敷居
[ しきい ] (n) threshold/(P) -
敷居置
[ しきいち ] (n) threshold -
敷布
[ しきふ ] (n) sheet/sheeting/(P) -
敷布団
[ しきぶとん ] (n) mattress/underquilt/(P) -
敷地
[ しきち ] (n) site/(P) -
敷板
[ しきいた ] (n) floorboard/plank -
敷石
[ しきいし ] (n) paving stone/pavement -
敷物
[ しきもの ] (n) carpet/rug/matting/cushion/footcloth/floorcloth/carpeting -
敷衍
[ ふえん ] (n,vs) expatiation/amplification (upon)/elaboration -
敷設
[ ふせつ ] (n) construction/laying (a road)/(P) -
敷金
[ しききん ] (n) (security) deposit/caution money/(P) -
敗れる
[ やぶれる ] (v1) to be defeated/to be unsuccessful/(P) -
敗を取る
[ はいをとる ] (exp) to suffer a defeat -
敗る
[ やぶる ] (v5r,vt) to tear/to violate/to defeat/to smash/to destroy -
敗亡
[ はいぼう ] (n) defeat (in battle) -
敗報
[ はいほう ] (n) news of defeat -
敗将
[ はいしょう ] (n) defeated general -
敗北主義
[ はいぼくしゅぎ ] (n) defeatism -
敗北感
[ はいぼくかん ] sense of defeat -
敗因
[ はいいん ] (n) cause of defeat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.