Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

断裁機

[だんさいき]

(n) cutting machine/paper cutter

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 断言

    [ だんげん ] (n,vs) assertion/declaration/affirmation
  • 断路

    [ だんろ ] disconnection (of a wire)
  • 断腸

    [ だんちょう ] (n) heartbreak
  • 断腸の思い

    [ だんちょうのおもい ] (n) heartbroken thoughts/heartrending grief/overwhelming sorrow/(P)
  • 断面

    [ だんめん ] (n) cross section
  • 断面図

    [ だんめんず ] (n) a view in cross section
  • 断頭台

    [ だんとうだい ] (n) guillotine
  • 断食

    [ だんじき ] (n,vs) fasting
  • 断髪

    [ だんぱつ ] (n) bobbed hair
  • 断郊競争

    [ だんこうきょうそう ] (n) cross-country race
  • 断郊競走

    [ だんこうきょうそう ] (n) cross-country race
  • 断金

    [ だんきん ] (n) close friendship (i.e., strong enough to cut metal)
  • 斯くて

    [ かくて ] (adv,conj) thus/in this way
  • 斯くして

    [ かくして ] (conj) (uk) thus
  • 斯う

    [ こう ] (adv,int) this/thus/such/verbal pause
  • 斯うして

    [ こうして ] (conj) (uk) thus
  • 斯うした

    [ こうした ] (exp) (uk) such
  • 斯学

    [ しがく ] (n) this academic subject
  • 斯業

    [ しぎょう ] (n) this business or profession
  • 斯様

    [ かよう ] (adj-na,n) in such a manner/like this
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top