Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

新調

[しんちょう]

(n) brand new

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 新語

    [ しんご ] (n) new word
  • 新語を造る

    [ しんごをつくる ] (exp) to coin a new word
  • 新譜

    [ しんぷ ] (n) newly-issued (released) record
  • 新車

    [ しんしゃ ] (n) new car
  • 新茶

    [ しんちゃ ] (n) first tea of the season
  • 新芽

    [ しんめ ] (n) sprout/bud/shoot/(P)
  • 新興

    [ しんこう ] (n) rising/developing/emergent/(P)
  • 新興企業

    [ しんこうきぎょう ] (n) start-up company
  • 新興宗教

    [ しんこうしゅうきょう ] a new religion
  • 新興国

    [ しんこうこく ] (n) an emerging nation
  • 新薬

    [ しんやく ] (n) a new medicine
  • 新著

    [ しんちょ ] (n) new book or literary work
  • 新選

    [ しんせん ] (n) newly compiled, selected or edited
  • 新道

    [ しんどう ] (n) new road
  • 新面目

    [ しんめんぼく ] (n) true character/seriousness
  • 新顔

    [ しんがお ] (n) newcomer/new face/(P)
  • 新風

    [ しんぷう ] (n) new style
  • 新館

    [ しんかん ] (n) annexe
  • 新香

    [ しんこう ] (n) pickled vegetables/pickles
  • 新鮮

    [ しんせん ] (adj-na) fresh/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top