- Từ điển Nhật - Anh
旅行先
Xem thêm các từ khác
-
旅行業者
[ りょこうぎょうしゃ ] (n) travel agent -
旅行日程
[ りょこうにってい ] (n) itinerary -
旅行疲れ
[ りょこうずかれ ] fatigue from traveling -
旅行者
[ りょこうしゃ ] (n) traveller/(P) -
旅行鞄
[ りょこうかばん ] (n) traveling bag/suitcase -
旅装
[ りょそう ] (n) travelling clothes/travelling outfit -
旅装を調える
[ りょそうをととのえる ] (exp) to prepare for a journey -
旅費
[ りょひ ] (n) travel expenses/(P) -
旅路
[ たびじ ] (n) journey -
旅芸人
[ たびげいにん ] (n) itinerant entertainer -
旅興行
[ たびこうぎょう ] (n) touring show -
旅館
[ りょかん ] (n) Japanese hotel/inn/(P) -
旅館業
[ りょかんぎょう ] the hotel business -
旋廻
[ せんかい ] (n) rotation/revolution/swiveling/circling -
旋律
[ せんりつ ] (n) melody/(P) -
旋光
[ せんこう ] polarimetric -
旋光分析
[ せんこうぶんせき ] polarimetric analysis -
旋光性
[ せんこうせい ] (n) optical rotation/optical rotatory/rotatory -
旋光角
[ せんこうかく ] angle of rotation -
旋削
[ せんさく ] turning (on a lathe)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.