- Từ điển Nhật - Anh
日本酒
Xem thêm các từ khác
-
日本陸上競技連盟
[ にっぽんりくじょうきょうぎれんめい ] (n) Japan Association of Athletics Federations (JAAF) -
日本陸上自衛隊
[ にほんりくじょうじえいたい ] Japan Ground Self-Defense Force -
日本陸連
[ にっぽんりくれん ] (n) (abbr) Japan Association of Athletics Federations (JAAF) -
日月
[ じつげつ ] (n) sun and moon/time/days/years -
日暮れ
[ ひぐれ ] (n) twilight/sunset/dusk/evening/(P) -
日暮れに
[ ひぐれに ] toward the evening -
日柄
[ ひがら ] (n) lucky or unlucky aspect of a given day -
日掛け
[ ひがけ ] (n) daily installment -
日日
[ ひにち ] (n) the number of days/(P) -
日数
[ ひかず ] (n) a number of days -
日替わり
[ ひがわり ] (n) daily special (e.g. meal)/(P) -
日替り
[ ひがわり ] (n) daily special (e.g. meal)/(P) -
日替り定食
[ ひがわりていしょく ] daily lunch or dinner special -
日曜
[ にちよう ] (n-adv,n) Sunday/(P) -
日曜大工
[ にちようだいく ] weekend carpenter/do-it-yourselfer -
日曜日
[ にちようび ] (n-adv,n) Sunday/(P) -
日曜版
[ にちようばん ] (n) Sunday edition of a newspaper -
日時
[ にちじ ] (n) date and time/(P) -
日時計
[ ひどけい ] (n) sundial -
日程
[ にってい ] (n) agenda/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.