- Từ điển Nhật - Anh
日蓮
Xem thêm các từ khác
-
日蔭
[ ひかげ ] (n) (the) shade -
日脚
[ ひあし ] (n) (1) daytime/(2) position of the sun -
日英
[ にちえい ] Japanese-English -
日英通訳
[ にちえいつうやく ] Japanese-English interpreting -
日運動
[ にちうんどう ] daily motion -
日頃
[ ひごろ ] (n-adv,n-t) normally/habitually -
日食
[ にっしょく ] (n) solar eclipse/(P) -
日鮮一体
[ ないせんいったい ] (exp) Japan and Korea as one (slogan from 1910-1945) -
日録
[ にちろく ] (n) journal/daily record -
日露
[ にちろ ] (n) Japan-Russian (empire) -
日露戦争
[ にちろせんそう ] (n) Russo-Japanese War (1904-5) -
日銭
[ ひぜに ] (n) daily income in cash/money paid by daily installments -
日銀
[ にちぎん ] Bank of Japan/(P) -
日銀券
[ にちぎんけん ] (n) Bank of Japan bond -
日韓
[ にっかん ] (n) Japan and Korea/(P) -
日間
[ ひあい ] time/daily interest rate -
日長
[ ひなが ] (n) long day -
日雇い
[ ひやとい ] (n) daily employment/hiring by the day/day laborer -
日雇い労働者
[ ひやといろうどうしゃ ] (n) day laborer -
日雀
[ ひがら ] (n) a coal tit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.