- Từ điển Nhật - Anh
旧弊
[きゅうへい]
(adj-na,n) old-fashioned/conservatism/standing evil/the old school/antiquated/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
旧形式
[ きゅうけいしき ] old-structure form -
旧地
[ きゅうち ] (n) former property/former territory -
旧土
[ きゅうど ] former property or territory -
旧劇
[ きゅうげき ] (n) classical drama -
旧型
[ きゅうけい ] (n) old style/old type -
旧制
[ きゅうせい ] (n) old system/old order -
旧制度
[ きゅうせいど ] (n) old system/old order -
旧刊
[ きゅうかん ] (n) back number/old edition -
旧債
[ きゅうさい ] (n) old debt -
旧儀
[ きゅうぎ ] traditional ceremony -
旧冬
[ きゅうとう ] (n-adv,n-t) former winters/the last winter -
旧典
[ きゅうてん ] tradition/classic -
旧勘定
[ きゅうかんじょう ] old account -
旧国
[ きゅうこく ] ancient nation -
旧恨
[ きゅうこん ] old grudge -
旧恩
[ きゅうおん ] (n) old favors -
旧来
[ きゅうらい ] (adj-no,n-adv,n-t) traditional/from ancient times/formerly -
旧村
[ きゅうそん ] old village -
旧株
[ きゅうかぶ ] (n) old stock (in a firm) -
旧栖
[ きゅうせい ] old home/former home/old nest
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.