Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

旧新約全書

[きゅうしんやくぜんしょ]

Old and New Testaments

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 旧新約聖書

    [ きゅうしんやくせいしょ ] Old and New Testaments
  • 旧悪

    [ きゅうあく ] (n) past misdeeds/old crimes/(P)
  • 旧懐

    [ きゅうかい ] (n) love of antiquity
  • 旧敵

    [ きゅうてき ] old enemy
  • 旧故

    [ きゅうこ ] (n) antiquity/old acquaintance
  • 旧教

    [ きゅうきょう ] (n) (Roman) Catholicism
  • 旧教徒

    [ きゅうきょうと ] (Roman) Catholic
  • 旧慣

    [ きゅうかん ] (n) old customs
  • 旧態

    [ きゅうたい ] (n) old state of affairs
  • 旧態依然

    [ きゅうたいいぜん ] (adj-na) remain unchanged (from the old state of things)/none the better for the change (if at all)
  • 旧思想

    [ きゅうしそう ] old-fashioned idea
  • 旧怨

    [ きゅうえん ] (n) old grudge
  • 旧時

    [ きゅうじ ] (n-adv,n-t) ancient times
  • 旧称

    [ きゅうしょう ] (n) old name/former title
  • 旧稿

    [ きゅうこう ] (n) old manuscript
  • 旧章

    [ きゅうしょう ] ancient laws
  • 旧約

    [ きゅうやく ] (n) Old Testament/old promise/the old covenant/(P)
  • 旧約全書

    [ きゅうやくぜんしょ ] Old Testament
  • 旧約聖書

    [ きゅうやくせいしょ ] Old Testament/(P)
  • 旧縁

    [ きゅうえん ] (n) old relationship/old acquaintance
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top