- Từ điển Nhật - Anh
早乙女
Xem thêm các từ khác
-
早仕舞い
[ はやじまい ] (n) early closing -
早口
[ はやくち ] (n) fast-talking/(P) -
早口言葉
[ はやくちことば ] tongue twister -
早合点
[ はやがてん ] (n,vs) jumping to a hasty conclusion -
早場米
[ はやばまい ] (n) early rice -
早大
[ そうだい ] (abbr) Waseda University -
早天
[ そうてん ] (n) early morning/dawn -
早変わり
[ はやがわり ] (n) quick change -
早婚
[ そうこん ] (n) early marriage -
早寝
[ はやね ] (n,vs) go to bed early/(P) -
早少女
[ さおとめ ] (n) young female rice planter/young girl -
早引き
[ はやびき ] (n,vs) leaving work (office, school) early/(P) -
早引け
[ はやびけ ] (n,vs) leaving work (office, school) early/(P) -
早分かり
[ はやわかり ] (n,vs) (1) quick learner/(2) handbook/guidebook -
早呑み込み
[ はやのみこみ ] (n) (drawing) hasty conclusions -
早咲き
[ はやざき ] (n) early blooming/early flowering -
早出
[ はやで ] (n) early arrival -
早東戦
[ そうとうせん ] (baseball) game between Waseda and Tokyo universities -
早業
[ はやわざ ] (n) quick work/(clever) feat -
早死に
[ はやじに ] (n) premature death
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.