- Từ điển Nhật - Anh
時事論
Xem thêm các từ khác
-
時代
[ じだい ] (n-t) period/epoch/era/(P) -
時代と共に歩む
[ じだいとともにあゆむ ] (exp) to move along with the times -
時代の弊
[ じだいのへい ] abuses of the times -
時代が更に下って
[ じだいがさらにくだって ] later in the period -
時代小説
[ じだいしょうせつ ] historical novel -
時代劇
[ じだいげき ] (n) historical play -
時代感覚
[ じだいかんかく ] trend of the times -
時代思潮
[ じだいしちょう ] thought of the times -
時代精神
[ じだいせいしん ] spirit of the age -
時代物
[ じだいもの ] (n) antiques/period dramas -
時代相
[ じだいそう ] (n) phases of the age (times) -
時代色
[ じだいしょく ] (n) characteristics of an age -
時代考証
[ じだいこうしょう ] (n) background research/research into the period -
時代遅れ
[ じだいおくれ ] (adj-na,n) old-fashioned -
時代錯誤
[ じだいさくご ] anachronism -
時価
[ じか ] (n) current value/price/market value -
時価会計制度
[ じかかいけいせいど ] (n) mark-to-market accounting system -
時価総額
[ じかそうがく ] (n) market capitalization -
時価発行
[ じかはっこう ] public offering of new shares at market price -
時価評価
[ じかひょうか ] (n) mark-to-market valuation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.