Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

暗号解読

[あんごうかいどく]

cryptanalysis

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 暗合

    [ あんごう ] (n,vs) coincidence
  • 暗君

    [ あんくん ] (n) foolish ruler
  • 暗夜

    [ あんや ] (n) dark night
  • 暗室

    [ あんしつ ] (n) dark room/(P)
  • 暗幕

    [ あんまく ] (n) blackout curtain
  • 暗影

    [ あんえい ] (n) shadow/gloom
  • 暗喩

    [ あんゆ ] (n) metaphor
  • 暗唱

    [ あんしょう ] (n,vs) recitation/memorization/recite from memory
  • 暗剣殺

    [ あんけんさつ ] (n) unpropitious direction
  • 暗欝

    [ あんうつ ] gloom/melancholy
  • 暗殺

    [ あんさつ ] (n,vs) assassination/(P)
  • 暗殺を謀る

    [ あんさつをはかる ] (exp) to plot an assassination
  • 暗殺事件

    [ あんさつじけん ] assassination
  • 暗殺未遂

    [ あんさつみすい ] attempted assassination
  • 暗殺者

    [ あんさつしゃ ] assassin
  • 暗流

    [ あんりゅう ] (n) undercurrent
  • 暗涙

    [ あんるい ] (n) silent tears
  • 暗涙に咽ぶ

    [ あんるいにむせぶ ] (exp) to shed silent tears
  • 暗渠

    [ あんきょ ] (n) drain/culvert
  • 暗渠排水

    [ あんきょはいすい ] (n) underdrainage
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top